STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2011 | Free player | BK Häcken U19 | - | Ký hợp đồng |
29-02-2012 | BK Häcken U19 | Hacken | - | Ký hợp đồng |
14-01-2013 | Hacken | IK Oddevold | - | Ký hợp đồng |
31-12-2014 | IK Oddevold | Utsiktens BK | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | Utsiktens BK | GAIS | - | Ký hợp đồng |
23-01-2019 | GAIS | Ljungskile | - | Ký hợp đồng |
31-12-2020 | Ljungskile | Osters IF | - | Ký hợp đồng |
30-01-2024 | Osters IF | Wisla Plock | - | Ký hợp đồng |
05-08-2024 | Wisla Plock | Halmstads | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 15-09-2024 14:30 | Halmstads | ![]() ![]() | Elfsborg | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 31-08-2024 15:30 | Mjallby AIF | ![]() ![]() | Halmstads | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Ba Lan | 15-03-2024 17:00 | Polonia Warszawa | ![]() ![]() | Wisla Plock | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Ba Lan | 11-03-2024 17:00 | Wisla Plock | ![]() ![]() | Gornik Leczna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Ba Lan | 02-03-2024 14:00 | LKS Nieciecza | ![]() ![]() | Wisla Plock | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Ba Lan | 24-02-2024 14:00 | Wisla Plock | ![]() ![]() | GKS Katowice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Ba Lan | 17-02-2024 19:00 | Lechia Gdansk | ![]() ![]() | Wisla Plock | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Thuỵ Điển | 29-07-2023 13:00 | Osters IF | ![]() ![]() | Jonkopings Sodra IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Top scorer | 1 | 18/19 |