STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | AAS Sarcelles Jugend | AS Monaco U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | AS Monaco U17 | Monaco U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Monaco U19 | Monaco U21 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Monaco U21 | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2017 | - | USON Mondeville | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | USON Mondeville | AAS Sarcelles | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | AAS Sarcelles | US Quevilly II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | US Quevilly II | Quevilly Rouen Métropole | - | Ký hợp đồng |
01-08-2022 | Quevilly Rouen Métropole | Sporting Club Sétois | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Sporting Club Sétois | Free player | - | Giải phóng |
05-07-2024 | Free player | Bobigny A.C. | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp bóng đá Pháp | 22-12-2024 16:30 | Bobigny A.C. | ![]() ![]() | Angers SCO | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Vàng CONCACAF | 01-07-2023 23:30 | Cuba | ![]() ![]() | Guadeloupe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Vàng CONCACAF | 27-06-2023 23:00 | Canada | ![]() ![]() | Guadeloupe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Vàng CONCACAF | 16-06-2023 20:40 | Antigua Barbuda | ![]() ![]() | Guadeloupe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu