STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA WNL | 04-04-2025 16:00 | Estonia (w) | ![]() ![]() | Bulgaria (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 25-02-2025 13:30 | Israel (w) | ![]() ![]() | Estonia (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 07-09-2024 14:30 | Ferencvarosi TC (w) | ![]() ![]() | Vorskla Poltava W | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Euro Nữ | 09-04-2024 18:00 | Albania (w) | ![]() ![]() | Estonia (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 09-09-2023 09:00 | FC Flora Tallinn (w) | ![]() ![]() | SFK 2000 Sarajevo (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 06-09-2023 09:00 | Vorskla Poltava W | ![]() ![]() | FC Flora Tallinn (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Serie A Ý, Nữ | 27-05-2023 10:30 | Sassuolo (w) | ![]() ![]() | Como 2000 (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu