STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-04-2016 | Shattuck - St. Mary's Youth | Minneapolis City SC | - | Cho thuê |
30-07-2016 | Minneapolis City SC | Shattuck - St. Mary's Youth | - | Kết thúc cho thuê |
31-07-2016 | Shattuck - St. Mary's Youth | Creighton Bluejays (Creighton University) | - | Ký hợp đồng |
30-04-2017 | Creighton Bluejays (Creighton University) | Des Moines Menace | - | Cho thuê |
31-07-2017 | Des Moines Menace | Creighton Bluejays (Creighton University) | - | Kết thúc cho thuê |
30-04-2018 | Creighton Bluejays (Creighton University) | Chicago FC United | - | Cho thuê |
31-07-2018 | Chicago FC United | Creighton Bluejays (Creighton University) | - | Kết thúc cho thuê |
30-04-2019 | Creighton Bluejays (Creighton University) | Minneapolis City SC | - | Cho thuê |
31-07-2019 | Minneapolis City SC | Creighton Bluejays (Creighton University) | - | Kết thúc cho thuê |
05-03-2020 | Nashville | Charlotte Independence | - | Cho thuê |
29-11-2020 | Charlotte Independence | Nashville | - | Kết thúc cho thuê |
22-01-2024 | Nashville | San Antonio | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 24-04-2025 00:30 | San Antonio | ![]() ![]() | Colorado Springs Switchbacks FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 13-04-2025 00:30 | San Antonio | ![]() ![]() | Miami FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 06-04-2025 20:00 | San Antonio | ![]() ![]() | Phoenix Rising FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 29-03-2025 23:00 | Lexington | ![]() ![]() | San Antonio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 23-03-2025 02:00 | Oakland Roots | ![]() ![]() | San Antonio | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 16-03-2025 00:30 | San Antonio | ![]() ![]() | Pittsburgh Riverhounds | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 09-03-2025 01:30 | San Antonio | ![]() ![]() | Monterey Bay FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 27-10-2024 00:30 | San Antonio | ![]() ![]() | Detroit City | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 20-10-2024 00:30 | San Antonio | ![]() ![]() | Louisville City FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 13-10-2024 00:00 | Colorado Springs Switchbacks FC | ![]() ![]() | San Antonio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu