STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2012 | - | - | - | Ký hợp đồng |
31-12-2013 | - | Sokcho Middle School | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | Sokcho Middle School | Gangwon FC U18 | - | Ký hợp đồng |
02-01-2020 | Gangwon FC U18 | Gangwon Football Club | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | Gangwon Football Club | Gangneung Citizen | - | Cho thuê |
30-12-2023 | Gangneung Citizen | Gangwon Football Club | - | Kết thúc cho thuê |
10-02-2025 | Gangwon Football Club | Seoul E-Land FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải K2 Hàn Quốc | 05-04-2025 05:00 | Seoul E-Land FC | ![]() ![]() | Cheonan City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 30-03-2025 05:00 | Seoul E-Land FC | ![]() ![]() | Bucheon FC 1995 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 23-02-2025 07:30 | Seoul E-Land FC | ![]() ![]() | Chungnam Asan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K1 Hàn Quốc | 23-11-2024 05:00 | Gangwon Football Club | ![]() ![]() | Pohang Steelers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu