STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2015 | Pakhtakor Tashkent U18 | Pakhtakor | - | Ký hợp đồng |
31-07-2016 | Pakhtakor | FK Kokand 1912 | 0.064M € | Chuyển nhượng tự do |
21-02-2019 | FK Kokand 1912 | Pakhtakor | - | Cho thuê |
22-02-2019 | FK Kokand 1912 | Pakhtakor | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
30-12-2019 | Pakhtakor | FK Kokand 1912 | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2020 | FK Kokand 1912 | Pakhtakor | - | Cho thuê |
30-12-2020 | Pakhtakor | FK Kokand 1912 | - | Kết thúc cho thuê |
11-01-2021 | FK Kokand 1912 | Lokomotiv Tashkent | - | Ký hợp đồng |
15-02-2022 | Lokomotiv Tashkent | FK Kokand 1912 | - | Ký hợp đồng |
04-01-2023 | FK Kokand 1912 | Nasaf Qarshi | - | Cho thuê |
30-12-2023 | Nasaf Qarshi | FK Kokand 1912 | - | Kết thúc cho thuê |
04-01-2024 | FK Kokand 1912 | Nasaf Qarshi | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC Giải vô địch Champions 2 | 02-10-2024 14:00 | Nasaf Qarshi | ![]() ![]() | Shabab AlAhli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Champions League | 27-11-2023 14:00 | Nasaf Qarshi | ![]() ![]() | Al Faisaly | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Champions League | 02-10-2023 16:00 | Nasaf Qarshi | ![]() ![]() | Al-Sadd | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Uzbek Supercup Winner | 2 | 23/24 22/23 |
AFC Champions League participant | 5 | 23/24 21/22 19/20 18/19 15/16 |
Uzbek Cup Winner | 2 | 23 20 |
Uzbek Champion | 3 | 19/20 18/19 14/15 |
Asian Cup participant | 1 | 18/19 |
AFC U23 Championship Winner | 1 | 17/18 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 15 |
Under-17 World Cup participant | 2 | 14 13 |