STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | Stade Rennais FC Jugend | Stade Rennais FC U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Stade Rennais FC U17 | Stade Rennais FC U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Stade Rennais FC U19 | Rennes II | - | Ký hợp đồng |
26-07-2023 | Rennes II | Bourges | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Bourges | Guingamp B | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá hạng 4 Pháp | 02-12-2023 17:00 | Saumur OL | ![]() ![]() | Bourges | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng 4 Pháp | 18-11-2023 17:00 | Bourges | ![]() ![]() | Blois | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng 4 Pháp | 22-09-2023 17:00 | Les Herbiers | ![]() ![]() | Bourges | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng 4 Pháp | 09-09-2023 17:00 | Paris 13 Atletico | ![]() ![]() | Bourges | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng 4 Pháp | 03-06-2023 16:00 | Rennes II | ![]() ![]() | Poissy As | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng 4 Pháp | 22-04-2023 14:00 | Rennes II | ![]() ![]() | Maccabi Paris | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu