STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-07-2020 | Hapoel Nof HaGalil U19 | Hapoel Nof HaGalil | - | Ký hợp đồng |
29-08-2023 | Hapoel Nof HaGalil | Tzeirei Kfar Kana | - | Cho thuê |
05-02-2024 | Tzeirei Kfar Kana | Hapoel Nof HaGalil | - | Kết thúc cho thuê |
28-08-2024 | Hapoel Nof HaGalil | Hapoel Migdal haEmek | - | Cho thuê |
25-01-2025 | Hapoel Migdal haEmek | Hapoel Nof HaGalil | - | Kết thúc cho thuê |
26-01-2025 | Hapoel Nof HaGalil | Hapoel Bueine | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Hapoel Bueine | Hapoel Nof HaGalil | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu