STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2012 | SBV Excelsior U19 | FC Gifu | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | FC Gifu | Oita Trinita | - | Cho thuê |
07-12-2016 | Oita Trinita | FC Gifu | - | Kết thúc cho thuê |
08-12-2016 | FC Gifu | Oita Trinita | - | Ký hợp đồng |
08-01-2019 | Oita Trinita | Gangwon Football Club | - | Ký hợp đồng |
30-07-2019 | Gangwon Football Club | Fujieda MYFC | - | Ký hợp đồng |
31-01-2022 | Fujieda MYFC | Free player | - | Giải phóng |
12-07-2022 | Free player | FC Osaka | - | Ký hợp đồng |
12-07-2022 | FC Osaka | - | - | Giải phóng |
31-01-2024 | FC Osaka | Free player | - | Giải phóng |
02-04-2024 | Free player | Aventura Kawaguchi | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 25-11-2023 04:00 | Imabari FC | ![]() ![]() | FC Osaka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 28-10-2023 05:00 | FC Osaka | ![]() ![]() | Gainare Tottori | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Japanese third league Champion | 1 | 15/16 |