STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | RSC Anderlecht Youth | NAC Breda Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | NAC Breda Youth | NAC Breda U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | NAC Breda U17 | NAC Breda U19 | - | Ký hợp đồng |
12-08-2019 | NAC Breda U19 | Heracles Almelo | - | Ký hợp đồng |
30-01-2022 | Heracles Almelo | Roda JC | - | Ký hợp đồng |
17-01-2023 | Roda JC | Uniao Leiria | - | Ký hợp đồng |
13-08-2023 | Uniao Leiria | Baladiyat El Mahalla | - | Ký hợp đồng |
05-09-2024 | Baladiyat El Mahalla | Modern Future FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 25-03-2025 19:00 | Burundi | ![]() ![]() | Seychelles | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 21-03-2025 19:00 | Burundi | ![]() ![]() | Cote d'Ivoire | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 03-03-2025 19:00 | Al Masry | ![]() ![]() | Modern Sport FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 21-02-2025 14:00 | Pharco | ![]() ![]() | Modern Sport FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 02-02-2025 17:00 | Modern Sport FC | ![]() ![]() | Al Ahly FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 27-01-2025 17:00 | Haras El Hodood | ![]() ![]() | Modern Sport FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 23-01-2025 17:00 | Modern Sport FC | ![]() ![]() | Zamalek SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 12-01-2025 17:00 | Smouha SC | ![]() ![]() | Modern Sport FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 01-01-2025 15:00 | Modern Sport FC | ![]() ![]() | Ismaily SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 25-12-2024 15:00 | Ittihad Alexandria SC | ![]() ![]() | Modern Sport FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Portuguese Third Division Champion | 1 | 22/23 |
Africa Cup participant | 1 | 19 |