STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng Nhất nữ Anh | 19-11-2023 14:00 | Brighton H.A. (w) | ![]() ![]() | Arsenal (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 12-11-2023 13:00 | Manchester City (w) | ![]() ![]() | Brighton H.A. (w) | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 05-11-2023 18:50 | Brighton H.A. (w) | ![]() ![]() | Manchester United (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 22-10-2023 13:00 | Chelsea FC (w) | ![]() ![]() | Brighton H.A. (w) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Nữ Anh | 11-10-2023 18:00 | Birmingham (w) | ![]() ![]() | Brighton H.A. (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 08-10-2023 11:00 | Brighton H.A. (w) | ![]() ![]() | West Ham United (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 01-10-2023 12:00 | Everton FC (w) | ![]() ![]() | Brighton H.A. (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 03-06-2023 14:00 | Barcelona (w) | ![]() ![]() | VfL Wolfsburg (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Đức | 28-05-2023 20:00 | VfL Wolfsburg (w) | ![]() ![]() | SC Freiburg (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Đức | 21-05-2023 14:00 | SV Meppen (w) | ![]() ![]() | VfL Wolfsburg (w) | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu