STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Nữ Siêu cúp Tây Ban Nha | 20-04-2025 10:00 | Levante UD (w) | ![]() ![]() | Deportivo La Coruna W | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Siêu cúp Tây Ban Nha | 12-04-2025 14:30 | Deportivo La Coruna W | ![]() ![]() | Badalona Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 08-04-2025 14:00 | Moldova (w) | ![]() ![]() | Slovakia (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 04-04-2025 17:00 | Gibraltar (w) | ![]() ![]() | Slovakia (w) | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Siêu cúp Tây Ban Nha | 30-03-2025 10:00 | Athletic Club (w) | ![]() ![]() | Deportivo La Coruna W | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Siêu cúp Tây Ban Nha | 15-03-2025 11:00 | Real Madrid (w) | ![]() ![]() | Deportivo La Coruna W | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Siêu cúp Tây Ban Nha | 09-03-2025 16:30 | Deportivo La Coruna W | ![]() ![]() | Eibar (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 25-02-2025 16:30 | Slovakia (w) | ![]() ![]() | Moldova (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 21-02-2025 18:00 | Slovakia (w) | ![]() ![]() | Faroe Islands (w) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Siêu cúp Tây Ban Nha | 08-02-2025 16:00 | Real Sociedad (w) | ![]() ![]() | Deportivo La Coruna W | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu