STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | FC Midtjylland Youth | Sönderjyske Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Sönderjyske Youth | Sonderjyske U19 | - | Ký hợp đồng |
19-11-2020 | Sonderjyske U19 | Burnley U23 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Burnley U23 | Free player | - | Giải phóng |
30-09-2021 | Free player | Ringkobing | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Ringkobing | Herning Fremad | - | Ký hợp đồng |
31-01-2024 | Herning Fremad | Roskilde | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng nhất Đan Mạch | 04-04-2025 17:00 | Roskilde | ![]() ![]() | Boldklubben af 1893 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 30-03-2025 12:00 | Hobro | ![]() ![]() | Roskilde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 14-03-2025 18:00 | Herfolge Boldklub Koge | ![]() ![]() | Roskilde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 09-03-2025 13:00 | Roskilde | ![]() ![]() | Vendsyssel | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 23-02-2025 14:00 | AC Horsens | ![]() ![]() | Roskilde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 30-11-2024 12:00 | Roskilde | ![]() ![]() | Fredericia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 22-11-2024 18:00 | Hvidovre IF | ![]() ![]() | Roskilde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 10-11-2024 13:00 | Esbjerg | ![]() ![]() | Roskilde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 02-11-2024 12:00 | Roskilde | ![]() ![]() | Kolding FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 25-10-2024 17:00 | Boldklubben af 1893 | ![]() ![]() | Roskilde | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu