STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-07-2020 | Hapoel Tel Aviv U19 | Hapoel Tel Aviv | - | Ký hợp đồng |
10-02-2021 | Hapoel Tel Aviv | Hapoel Kfar Shalem | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Hapoel Kfar Shalem | Hapoel Tel Aviv | - | Kết thúc cho thuê |
17-07-2021 | Hapoel Tel Aviv | Agudat Sport Ashdod | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Agudat Sport Ashdod | Hapoel Tel Aviv | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2023 | Hapoel Tel Aviv | Ashdod MS | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Ashdod MS | Hapoel Tel Aviv | - | Kết thúc cho thuê |
31-07-2023 | Hapoel Tel Aviv | Ashdod MS | - | Ký hợp đồng |
09-01-2024 | Ashdod MS | Bnei Yehuda Tel Aviv | - | Ký hợp đồng |
20-01-2025 | Bnei Yehuda Tel Aviv | Hapoel Ramat Gan | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Hapoel Ramat Gan | Bnei Yehuda Tel Aviv | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng nhì Israel | 15-03-2024 13:00 | Hapoel Rishon Lezion | ![]() ![]() | Bnei Yehuda Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì Israel | 11-03-2024 17:00 | Bnei Yehuda Tel Aviv | ![]() ![]() | Hapoel Ramat Gan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì Israel | 04-03-2024 17:00 | Bnei Yehuda Tel Aviv | ![]() ![]() | Ironi Nir Ramat HaSharon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì Israel | 23-02-2024 13:00 | Hapoel Acre FC | ![]() ![]() | Bnei Yehuda Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì Israel | 16-02-2024 13:00 | Bnei Yehuda Tel Aviv | ![]() ![]() | Sekzia Ness Ziona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì Israel | 09-02-2024 13:00 | Maccabi Herzliya | ![]() ![]() | Bnei Yehuda Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì Israel | 06-02-2024 18:00 | Bnei Yehuda Tel Aviv | ![]() ![]() | Hapoel Umm Al Fahm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì Israel | 12-01-2024 13:00 | Kafr Qasim | ![]() ![]() | Bnei Yehuda Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 04-09-2023 17:00 | Ashdod MS | ![]() ![]() | Beitar Jerusalem | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 27-08-2023 17:15 | Maccabi Tel Aviv | ![]() ![]() | Ashdod MS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu