STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | De Graafschap Doetinchem Youth | De Graafschap U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | De Graafschap U17 | De Graafschap U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | De Graafschap U19 | De Graafschap | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | De Graafschap | Jong Ajax (Youth) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Jong Ajax (Youth) | Go Ahead Eagles | - | Ký hợp đồng |
05-07-2018 | Go Ahead Eagles | Oud-Heverlee Leuven | 0.4M € | Chuyển nhượng tự do |
30-01-2019 | Oud-Heverlee Leuven | SC Cambuur Leeuwarden | - | Cho thuê |
29-06-2019 | SC Cambuur Leeuwarden | Oud-Heverlee Leuven | - | Kết thúc cho thuê |
30-01-2020 | Oud-Heverlee Leuven | SC Cambuur Leeuwarden | - | Cho thuê |
29-06-2020 | SC Cambuur Leeuwarden | Oud-Heverlee Leuven | - | Kết thúc cho thuê |
21-09-2020 | Oud-Heverlee Leuven | Go Ahead Eagles | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Go Ahead Eagles | SC Cambuur Leeuwarden | - | Ký hợp đồng |
27-01-2022 | SC Cambuur Leeuwarden | De Graafschap | - | Cho thuê |
29-06-2022 | De Graafschap | SC Cambuur Leeuwarden | - | Kết thúc cho thuê |
25-08-2022 | SC Cambuur Leeuwarden | Olympiakos Nicosia FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Olympiakos Nicosia FC | - | - | Ký hợp đồng |
12-09-2023 | Olympiakos Nicosia FC | FC Pyunik | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | FC Pyunik | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 30-11-2024 13:30 | GVVV Veenendaal | ![]() ![]() | Koninklijke HFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 23-11-2024 13:00 | Koninklijke HFC | ![]() ![]() | Almere City Youth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 16-11-2024 13:30 | Noordwijk | ![]() ![]() | Koninklijke HFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 09-11-2024 13:00 | Koninklijke HFC | ![]() ![]() | Quick Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Hà Lan | 31-10-2024 19:00 | Koninklijke HFC | ![]() ![]() | Emmen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 26-10-2024 12:30 | Scheveningen | ![]() ![]() | Koninklijke HFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 19-10-2024 12:00 | Koninklijke HFC | ![]() ![]() | Rijnsburgse Boys | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 12-10-2024 13:00 | Jong Sparta Rotterdam (Youth) | ![]() ![]() | Koninklijke HFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 05-10-2024 12:10 | Koninklijke HFC | ![]() ![]() | Spakenburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 28-09-2024 12:30 | Barendrecht | ![]() ![]() | Koninklijke HFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Armenian champion | 1 | 23/24 |
Promotion to 1st league | 1 | 20/21 |