STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngoại hạng Mỹ Nữ | 29-03-2025 22:00 | Brooklyn City (w) | ![]() ![]() | Tampa Bay Sun (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại hạng Mỹ Nữ | 19-03-2025 23:00 | Tampa Bay Sun (W) | ![]() ![]() | Spokane Zephyr (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại hạng Mỹ Nữ | 15-03-2025 23:30 | Tampa Bay Sun (W) | ![]() ![]() | Carolina Ascent (W) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Ngoại hạng Mỹ Nữ | 23-02-2025 00:00 | Tampa Bay Sun (W) | ![]() ![]() | Brooklyn City (w) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại hạng Mỹ Nữ | 15-02-2025 23:30 | Dallas Trinity (W) | ![]() ![]() | Tampa Bay Sun (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại hạng Mỹ Nữ | 02-11-2024 23:00 | Tampa Bay Sun (W) | ![]() ![]() | Lexington SC (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại hạng Mỹ Nữ | 27-10-2024 21:00 | Spokane Zephyr (W) | ![]() ![]() | Tampa Bay Sun (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh, Nữ | 10-02-2024 12:00 | Leicester City (w) | ![]() ![]() | Birmingham (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh, Nữ | 14-01-2024 14:00 | Burnley (w) | ![]() ![]() | Birmingham (w) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Nữ Anh | 11-10-2023 18:00 | Birmingham (w) | ![]() ![]() | Brighton H.A. (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu