STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2007 | Naestved Boldklub Youth | Naestved U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | Naestved U19 | Herfölge Boldklub U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Herfölge Boldklub U19 | Herfolge Boldklub Koge | - | Ký hợp đồng |
27-01-2012 | Herfolge Boldklub Koge | Brondby IF | 0.47M € | Chuyển nhượng tự do |
29-08-2014 | Brondby IF | Palermo | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2015 | Palermo | Charlton Athletic | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Charlton Athletic | Palermo | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2016 | Palermo | Preston North End | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Preston North End | Palermo | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2017 | Palermo | FC Utrecht | - | Ký hợp đồng |
28-01-2020 | FC Utrecht | Dynamo Dresden | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
28-08-2020 | Dynamo Dresden | FC St. Pauli | - | Ký hợp đồng |
30-08-2022 | FC St. Pauli | AC Horsens | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | AC Horsens | - | - | Ký hợp đồng |
25-08-2023 | AC Horsens | Hvidovre IF | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng nhất Đan Mạch | 06-04-2025 13:00 | AC Horsens | ![]() ![]() | Hvidovre IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 29-03-2025 12:00 | Hvidovre IF | ![]() ![]() | Esbjerg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 14-03-2025 18:00 | Hvidovre IF | ![]() ![]() | Odense BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 09-03-2025 13:00 | Esbjerg | ![]() ![]() | Hvidovre IF | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 27-02-2025 18:00 | Hvidovre IF | ![]() ![]() | Fredericia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 21-02-2025 18:00 | Boldklubben af 1893 | ![]() ![]() | Hvidovre IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 29-11-2024 18:00 | Hvidovre IF | ![]() ![]() | Hobro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 22-11-2024 18:00 | Hvidovre IF | ![]() ![]() | Roskilde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 10-11-2024 12:00 | Herfolge Boldklub Koge | ![]() ![]() | Hvidovre IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 01-11-2024 18:00 | Hillerod Fodbold | ![]() ![]() | Hvidovre IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
European Under-21 participant | 1 | 11 |
Promotion to 1st league | 1 | 10/11 |