STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | Pelister Bitola | KF Elbasani (- 2022) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2010 | KF Elbasani (- 2022) | KS Bylis | - | Ký hợp đồng |
31-12-2013 | KS Bylis | Slavia Sofia | - | Ký hợp đồng |
07-01-2015 | Slavia Sofia | KF Tirana | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | KF Tirana | Rabotnicki Skopje | - | Ký hợp đồng |
07-02-2016 | Rabotnicki Skopje | Vasas FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Vasas FC | Free player | - | Giải phóng |
20-09-2018 | Free player | Ujpest FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Ujpest FC | AEL Limassol | - | Ký hợp đồng |
12-09-2022 | AEL Limassol | FC Pyunik | - | Ký hợp đồng |
09-08-2023 | FC Pyunik | Ethnikos Achnas FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Ethnikos Achnas FC | FC Struga | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Champions League | 17-07-2024 15:00 | FC Struga | ![]() ![]() | Slovan Bratislava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 10-07-2024 17:00 | Slovan Bratislava | ![]() ![]() | FC Struga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 20-01-2024 17:00 | AEL Limassol | ![]() ![]() | Ethnikos Achnas FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 12-01-2024 17:00 | Ethnikos Achnas FC | ![]() ![]() | APOEL Nicosia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 02-12-2023 17:00 | Ethnikos Achnas FC | ![]() ![]() | Apollon Limassol FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 11-11-2023 17:00 | Ethnikos Achnas FC | ![]() ![]() | AEP Paphos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 21-10-2023 16:00 | Aris Limassol | ![]() ![]() | Ethnikos Achnas FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Armenia | 21-05-2023 12:45 | FC Pyunik | ![]() ![]() | Lernayin Artsakh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 1 | 21 |
Hungarian cup winner | 1 | 20/21 |