STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | FK Sutjeska Niksic | Mornar | - | Ký hợp đồng |
31-12-2012 | Mornar | OFK Titograd | - | Ký hợp đồng |
20-02-2014 | OFK Titograd | Decic Tuzi | - | Ký hợp đồng |
03-02-2015 | Decic Tuzi | Jedinstvo Bijelo Polje | - | Ký hợp đồng |
13-08-2016 | Jedinstvo Bijelo Polje | FK Celik Niksic | - | Ký hợp đồng |
20-06-2017 | FK Celik Niksic | FK Sutjeska Niksic | - | Ký hợp đồng |
30-05-2022 | FK Sutjeska Niksic | Free player | - | Giải phóng |
20-07-2022 | Free player | Arsenal Tivat | - | Ký hợp đồng |
19-01-2023 | Arsenal Tivat | FK Sutjeska Niksic | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | FK Sutjeska Niksic | Free player | - | Giải phóng |
26-01-2025 | Free player | FK Celik Niksic | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch Bóng đá Montenegro | 03-03-2024 16:30 | FK Sutjeska Niksic | ![]() ![]() | FK Buducnost Podgorica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 20-07-2023 18:45 | SP Cosmos | ![]() ![]() | FK Sutjeska Niksic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 13-07-2023 18:30 | FK Sutjeska Niksic | ![]() ![]() | SP Cosmos | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Montenegrin cup winner | 1 | 22/23 |
Montenegrin champion | 3 | 21/22 18/19 17/18 |
Top scorer | 1 | 20/21 |