STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2005 | GNK Dinamo Zagreb Youth | Dinamo Zagreb U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2007 | Dinamo Zagreb U18 | Dinamo Zagreb U19 | - | Ký hợp đồng |
24-01-2008 | Dinamo Zagreb U19 | Dinamo Zagreb | - | Ký hợp đồng |
17-08-2008 | Dinamo Zagreb | NK Lokomotiva Zagreb | - | Cho thuê |
30-12-2009 | NK Lokomotiva Zagreb | Dinamo Zagreb | - | Kết thúc cho thuê |
29-07-2010 | Dinamo Zagreb | NK Lokomotiva Zagreb | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | NK Lokomotiva Zagreb | Dinamo Zagreb | - | Ký hợp đồng |
03-01-2018 | Dinamo Zagreb | Legia Warszawa | 0.75M € | Chuyển nhượng tự do |
17-01-2021 | Legia Warszawa | Damac | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Damac | Free player | - | Giải phóng |
31-12-2021 | Free player | Damac | - | Ký hợp đồng |
28-08-2024 | Damac | NK Lokomotiva Zagreb | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Croatia | 06-04-2025 14:00 | NK Lokomotiva Zagreb | ![]() ![]() | Rijeka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 28-03-2025 17:00 | NK Lokomotiva Zagreb | ![]() ![]() | HNK Gorica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 28-02-2025 17:00 | NK Istra 1961 | ![]() ![]() | NK Lokomotiva Zagreb | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 01-12-2024 14:00 | NK Lokomotiva Zagreb | ![]() ![]() | NK Istra 1961 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 23-11-2024 14:00 | NK Varteks Varazdin | ![]() ![]() | NK Lokomotiva Zagreb | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 08-11-2024 17:00 | HNK Sibenik | ![]() ![]() | NK Lokomotiva Zagreb | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 05-10-2024 14:00 | NK Lokomotiva Zagreb | ![]() ![]() | HNK Gorica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 28-09-2024 18:00 | Dinamo Zagreb | ![]() ![]() | NK Lokomotiva Zagreb | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 01-09-2024 16:15 | NK Lokomotiva Zagreb | ![]() ![]() | NK Varteks Varazdin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 10-05-2024 15:00 | Abha | ![]() ![]() | Damac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Polish champion | 3 | 20/21 19/20 17/18 |
Midfielder of the Year | 1 | 19/20 |
Croatian champion | 7 | 17/18 15/16 14/15 13/14 10/11 09/10 07/08 |
Croatian cup winner | 4 | 17/18 15/16 14/15 13/14 |
Polish cup winner | 1 | 17/18 |
Champions League participant | 4 | 16/17 15/16 14/15 13/14 |
Europa League participant | 2 | 14/15 13/14 |
Croatian Super Cup Winner | 1 | 13/14 |