STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2003 | Maccabi Haifa Shmuel U19 | Maccabi Haifa | - | Ký hợp đồng |
24-11-2004 | Maccabi Haifa | Hapoel Bnei Sakhnin FC | - | Cho thuê |
29-06-2005 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | Maccabi Haifa | - | Kết thúc cho thuê |
29-11-2005 | Maccabi Haifa | Maccabi Netanya | - | Cho thuê |
29-06-2006 | Maccabi Netanya | Maccabi Haifa | - | Kết thúc cho thuê |
28-07-2010 | Maccabi Haifa | Blackpool | - | Ký hợp đồng |
20-01-2011 | Blackpool | Cardiff City | - | Ký hợp đồng |
20-11-2011 | Cardiff City | Crystal Palace | - | Cho thuê |
05-01-2012 | Crystal Palace | Cardiff City | - | Kết thúc cho thuê |
22-03-2012 | Cardiff City | Bristol City | - | Cho thuê |
30-04-2012 | Bristol City | Cardiff City | - | Kết thúc cho thuê |
17-09-2012 | Cardiff City | Maccabi Haifa | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | Maccabi Haifa | FC Cincinnati | - | Ký hợp đồng |
21-12-2018 | FC Cincinnati | Sacramento Republic FC | - | Ký hợp đồng |
30-11-2020 | Sacramento Republic FC | Free player | - | Giải phóng |
13-09-2021 | Free player | Las Vegas Lights | - | Ký hợp đồng |
30-11-2022 | Las Vegas Lights | Free player | - | Giải phóng |
30-04-2023 | Free player | Los Angeles Force | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
USL Regular Season Champion | 1 | 17/18 |
Israeli cup winner | 1 | 15/16 |
Europa League participant | 1 | 13/14 |
Champions League participant | 1 | 09/10 |
Israeli champion | 4 | 08/09 05/06 04/05 03/04 |
European Under-21 participant | 1 | 07 |
Uefa Cup participant | 3 | 06/07 04/05 03/04 |