STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-01-2009 | Sevilla FC C | Sevilla Atletico | - | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2009 | Sevilla Atletico | Sevilla | - | Chuyển nhượng tự do |
01-01-2011 | Sevilla | FC Cartagena | - | Cho thuê |
30-06-2011 | FC Cartagena | Sevilla | - | Kết thúc cho thuê |
01-07-2011 | Sevilla | AEK Athens | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2012 | AEK Athens | Rayo Vallecano | Free | Chuyển nhượng tự do |
12-07-2014 | Rayo Vallecano | Cordoba | Free | Chuyển nhượng tự do |
14-11-2014 | Cordoba | Free agent | - | Chuyển nhượng tự do |
09-12-2015 | Free agent | UE Llagostera | - | Chuyển nhượng tự do |
05-07-2016 | UE Llagostera | Gimnastic de Tarragona | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2017 | Gimnastic de Tarragona | Free agent | - | Chuyển nhượng tự do |
29-07-2018 | No team | Castellon | - | Chuyển nhượng tự do |
03-01-2019 | Castellon | No team | - | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu