STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2005 | Cheltenham Town U18 | Cheltenham Town | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | Cheltenham Town | Kidderminster Harriers | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Kidderminster Harriers | Newport County | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Newport County | Yeovil Town | - | Ký hợp đồng |
06-03-2014 | Yeovil Town | Shrewsbury Town | - | Cho thuê |
15-04-2014 | Shrewsbury Town | Yeovil Town | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2015 | Yeovil Town | Port Vale | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Port Vale | Northampton Town | - | Ký hợp đồng |
31-07-2019 | Northampton Town | Saint Mirren | - | Ký hợp đồng |
28-01-2021 | Saint Mirren | Motherwell | - | Ký hợp đồng |
21-07-2021 | Motherwell | Tranmere Rovers | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Tranmere Rovers | Barrow | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 4 Anh | 05-04-2025 14:00 | Milton Keynes Dons | ![]() ![]() | Barrow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 01-04-2025 18:45 | Barrow | ![]() ![]() | Salford City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 29-03-2025 15:00 | Barrow | ![]() ![]() | Chesterfield | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 25-03-2025 19:30 | Port Vale | ![]() ![]() | Barrow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 22-03-2025 15:00 | AFC Wimbledon | ![]() ![]() | Barrow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 15-03-2025 15:00 | Morecambe | ![]() ![]() | Barrow | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 08-03-2025 15:00 | Barrow | ![]() ![]() | Accrington Stanley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 04-03-2025 19:45 | Notts County | ![]() ![]() | Barrow | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 27-02-2025 20:00 | Barrow | ![]() ![]() | Carlisle United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 15-02-2025 15:00 | Cheltenham Town | ![]() ![]() | Barrow | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu