STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2006 | São Paulo FC U20 | Sao Paulo | - | Ký hợp đồng |
31-12-2008 | Sao Paulo | Toledo Esporte Clube (PR) | - | Cho thuê |
31-03-2009 | Toledo Esporte Clube (PR) | Sao Paulo | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2009 | Sao Paulo | Santo Andre | - | Cho thuê |
31-03-2010 | Santo Andre | Sao Paulo | - | Kết thúc cho thuê |
30-04-2010 | Sao Paulo | América FC | - | Cho thuê |
30-12-2010 | América FC | Sao Paulo | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2011 | Sao Paulo | SC Olhanense | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | SC Olhanense | FC Porto | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
05-07-2015 | FC Porto | Fenerbahce | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Fenerbahce | FC Porto | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2019 | FC Porto | Free player | - | Giải phóng |
16-10-2019 | Free player | Omonia Nicosia FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 20-02-2025 17:45 | Pafos FC | ![]() ![]() | Omonia Nicosia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 13-02-2025 20:00 | Omonia Nicosia FC | ![]() ![]() | Pafos FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 19-12-2024 20:00 | Borac Banja Luka | ![]() ![]() | Omonia Nicosia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 28-11-2024 20:00 | Omonia Nicosia FC | ![]() ![]() | Legia Warszawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 07-11-2024 17:45 | KAA Gent | ![]() ![]() | Omonia Nicosia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 24-10-2024 16:45 | Heart of Midlothian | ![]() ![]() | Omonia Nicosia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 03-10-2024 16:45 | Omonia Nicosia FC | ![]() ![]() | Vikingur Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 17-08-2023 17:45 | Midtjylland | ![]() ![]() | Omonia Nicosia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 10-08-2023 17:00 | Omonia Nicosia FC | ![]() ![]() | Midtjylland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 03-08-2023 17:00 | Omonia Nicosia FC | ![]() ![]() | FK Gilan Gabala | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 5 | 22/23 20/21 16/17 15/16 13/14 |
Cypriot cup winner | 2 | 22/23 21/22 |
Cypriot Super Cup Winner | 1 | 21/22 |
Conference League participant | 1 | 21/22 |
Cyprian champion | 1 | 20/21 |
Portuguese champion | 2 | 17/18 12/13 |
Champions League participant | 3 | 14/15 13/14 12/13 |
Portuguese Super Cup winner | 2 | 14 13 |
Brazilian champion | 1 | 07 |