STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2002 | Akratitos Ano Liosion U19 | Akratitos Ano Liosion | - | Ký hợp đồng |
30-06-2006 | Akratitos Ano Liosion | Veria 1960 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2007 | Veria 1960 | Kerkyra | - | Cho thuê |
29-06-2008 | Kerkyra | Veria 1960 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2009 | Veria 1960 | Ethnikos Asteras | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Ethnikos Asteras | Pas Giannina | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Pas Giannina | Korona Kielce | - | Ký hợp đồng |
10-02-2021 | Korona Kielce | Levadiakos | - | Ký hợp đồng |
23-08-2023 | Levadiakos | Kozani F.S. | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Kozani F.S. | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 04-03-2024 13:00 | Kozani F.S. | ![]() ![]() | Iraklis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 03-01-2024 13:00 | Kozani F.S. | ![]() ![]() | Levadiakos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 03-12-2023 13:00 | Iraklis | ![]() ![]() | Kozani F.S. | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 11-11-2023 13:00 | Kambaniakos | ![]() ![]() | Kozani F.S. | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 29-04-2023 16:15 | Panaitolikos Agrinio | ![]() ![]() | Levadiakos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Greek second tier champion | 1 | 21/22 |
Confederations Cup participant | 1 | 17 |
OFC Nations Cup Winner | 1 | 15/16 |
Promotion to 1st league | 1 | 10/11 |