STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | AE Larisa U19 | Dotieas Agias | - | Ký hợp đồng |
03-08-2014 | Dotieas Agias | PS Serres | - | Ký hợp đồng |
05-08-2015 | PS Serres | Lamia | - | Ký hợp đồng |
11-01-2016 | Lamia | Anagennisi Karditsas | - | Ký hợp đồng |
17-07-2017 | Anagennisi Karditsas | Apollon Larissas | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Apollon Larissas | Panionios | - | Ký hợp đồng |
31-08-2020 | Panionios | Apollon Smirnis | - | Ký hợp đồng |
11-07-2022 | Apollon Smirnis | Lamia | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Lamia | AEK Athens | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 10-03-2025 01:00 | Aris Thessaloniki | ![]() ![]() | AEK Athens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Hy Lạp | 26-02-2025 18:00 | Olympiakos Piraeus | ![]() ![]() | AEK Athens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 23-02-2025 17:30 | Asteras Aktor | ![]() ![]() | AEK Athens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 15-02-2025 18:00 | AEK Athens | ![]() ![]() | Atromitos Athens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 22-09-2024 18:00 | Kallithea | ![]() ![]() | AEK Athens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 16-09-2024 17:00 | AEK Athens | ![]() ![]() | Volos NPS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 15-05-2024 15:00 | Lamia | ![]() ![]() | Aris Thessaloniki | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 28-04-2024 14:00 | Olympiakos Piraeus | ![]() ![]() | Lamia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 21-04-2024 14:00 | Lamia | ![]() ![]() | Panathinaikos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 14-04-2024 14:00 | Panathinaikos | ![]() ![]() | Lamia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu