STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2011 | Buriram United U23 | Army United (1916-2019) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2013 | Army United (1916-2019) | BEC Tero Sasana | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | BEC Tero Sasana | Muang Thong United | - | Ký hợp đồng |
31-05-2020 | Muang Thong United | Port FC | 0.65M € | Chuyển nhượng tự do |
18-12-2022 | Port FC | Nongbua Pitchaya FC | - | Cho thuê |
30-05-2023 | Nongbua Pitchaya FC | Port FC | - | Kết thúc cho thuê |
12-06-2023 | Port FC | Ratchaburi Mitr Phol FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thái League 1 | 15-03-2025 12:00 | Sukhothai | ![]() ![]() | Ratchaburi Mitr Phol FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 09-11-2024 11:00 | Prachuap Khiri Khan | ![]() ![]() | Ratchaburi Mitr Phol FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 02-11-2024 11:00 | Ratchaburi Mitr Phol FC | ![]() ![]() | Sukhothai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 25-10-2024 12:00 | Nongbua Pitchaya FC | ![]() ![]() | Ratchaburi Mitr Phol FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thái League 1 | 20-10-2024 11:00 | Ratchaburi Mitr Phol FC | ![]() ![]() | Chiangrai United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 05-10-2024 13:00 | Ratchaburi Mitr Phol FC | ![]() ![]() | Rayong FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 21-09-2024 12:00 | Ratchaburi Mitr Phol FC | ![]() ![]() | Nakhon Ratchasima Mazda FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 15-09-2024 12:00 | Lamphun Warriors | ![]() ![]() | Ratchaburi Mitr Phol FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thái League 1 | 01-09-2024 11:00 | Ratchaburi Mitr Phol FC | ![]() ![]() | Port FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 28-08-2024 11:30 | Muang Thong United | ![]() ![]() | Ratchaburi Mitr Phol FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
AFF Championship winner | 1 | 19/20 |
Thailand Champions Cup Winner | 1 | 16/17 |
AFC Champions League participant | 1 | 16/17 |
Thai League Cup Winner | 2 | 16/17 13/14 |
Thai Champion | 1 | 15/16 |