STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | FC Midtjylland Youth | Randers FC Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Randers FC Youth | Randers Freja U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Randers Freja U19 | Randers FC | - | Ký hợp đồng |
26-04-2023 | Randers FC | Afturelding | - | Cho thuê |
30-10-2023 | Afturelding | Randers FC | - | Kết thúc cho thuê |
08-03-2024 | Randers FC | Afturelding | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | Afturelding | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu