STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA WNL | 08-04-2025 14:00 | Croatia (w) | ![]() ![]() | Albania (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 25-02-2025 17:00 | Ukraine (w) | ![]() ![]() | Croatia (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 21-02-2025 18:00 | Croatia (w) | ![]() ![]() | Czech (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 21-11-2024 20:00 | St. Polten (w) | ![]() ![]() | Barcelona (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 12-11-2024 17:45 | Barcelona (w) | ![]() ![]() | St. Polten (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 09-10-2024 16:45 | Hammarby (w) | ![]() ![]() | St. Polten (w) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Champions League Nữ | 26-09-2024 17:00 | ZNK Pomurje (w) | ![]() ![]() | St. Polten (w) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 16-07-2024 17:00 | Ukraine (w) | ![]() ![]() | Croatia (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 12-07-2024 18:15 | Croatia (w) | ![]() ![]() | Wales (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 31-05-2024 15:00 | Kosovo (w) | ![]() ![]() | Croatia (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu