STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
10-03-2017 | Bechem United | Fuenlabrada | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Fuenlabrada | Bechem United | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2017 | Bechem United | Fuenlabrada | - | Ký hợp đồng |
06-09-2018 | Fuenlabrada | Burgos CF | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Burgos CF | Fuenlabrada | - | Kết thúc cho thuê |
31-07-2019 | Fuenlabrada | Free player | - | Giải phóng |
31-12-2019 | Free player | Bechem United | - | Ký hợp đồng |
07-07-2020 | Bechem United | Ashanti Gold | - | Ký hợp đồng |
06-07-2022 | Ashanti Gold | Ismaily SC | 0.196M € | Chuyển nhượng tự do |
27-01-2024 | Ismaily SC | Bank El Ahly | 0.744M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 25-03-2025 21:00 | Senegal | ![]() ![]() | Togo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 22-03-2025 16:00 | Togo | ![]() ![]() | Mauritania | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Ai Cập | 15-03-2025 19:30 | Ghazl El Mahallah | ![]() ![]() | Bank El Ahly | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 03-03-2025 19:00 | Bank El Ahly | ![]() ![]() | Haras El Hodood | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 27-02-2025 14:00 | Tala'ea El Gaish | ![]() ![]() | Bank El Ahly | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 21-02-2025 17:00 | Bank El Ahly | ![]() ![]() | Ittihad Alexandria SC | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 16-02-2025 14:00 | Smouha SC | ![]() ![]() | Bank El Ahly | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 12-02-2025 17:00 | Al Masry | ![]() ![]() | Bank El Ahly | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 08-02-2025 17:00 | Bank El Ahly | ![]() ![]() | ZED FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 21-01-2025 14:00 | El Gounah | ![]() ![]() | Bank El Ahly | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu