STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | Azul FC Shiga | Real Madrid CF Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Real Madrid CF Youth | Real Madrid U17 | - | Ký hợp đồng |
19-07-2020 | Real Madrid U17 | Real Madrid U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Real Madrid U18 | Real Madrid U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Real Madrid U19 | Real Madrid Castilla | - | Ký hợp đồng |
15-08-2023 | Real Madrid Castilla | CF Rayo Majadahonda | - | Cho thuê |
29-06-2024 | CF Rayo Majadahonda | Real Madrid Castilla | - | Kết thúc cho thuê |
17-07-2024 | Real Madrid Castilla | SD Amorebieta | - | Cho thuê |
31-01-2025 | SD Amorebieta | Real Madrid Castilla | - | Kết thúc cho thuê |
02-02-2025 | Real Madrid Castilla | Real Racing Club B | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Real Racing Club B | Real Madrid Castilla | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
La Liga Royal Spanish Football Federation | 04-10-2024 18:30 | SD Amorebieta | ![]() ![]() | Athletic Bilbao B | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
La Liga Royal Spanish Football Federation | 24-09-2023 10:00 | SD Logrones | ![]() ![]() | CF Rayo Majadahonda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
La Liga Royal Spanish Football Federation | 10-09-2023 17:30 | Real Union | ![]() ![]() | CF Rayo Majadahonda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu