STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
03-11-2016 | KF Tirana Jugend | KF Tirana U15 | - | Ký hợp đồng |
21-09-2017 | KF Tirana U15 | KF Tirana U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | KF Tirana U17 | KF Tirana U19 | - | Ký hợp đồng |
14-09-2020 | KF Tirana U19 | KF Tirana B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | KF Tirana B | KF Tirana | - | Ký hợp đồng |
05-07-2023 | KF Tirana | Teuta Durres | - | Ký hợp đồng |
01-02-2024 | Teuta Durres | KF Liria Prizren | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | KF Liria Prizren | KF Tirana | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá vô địch Quốc gia Albania | 28-11-2023 15:00 | Teuta Durres | ![]() ![]() | Vllaznia Shkoder | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá vô địch Quốc gia Albania | 24-11-2023 16:00 | Skenderbeu Korca | ![]() ![]() | Teuta Durres | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá vô địch Quốc gia Albania | 01-11-2023 13:00 | KF Tirana | ![]() ![]() | Teuta Durres | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá vô địch Quốc gia Albania | 22-10-2023 15:00 | KS Dinamo Tirana | ![]() ![]() | Teuta Durres | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá vô địch Quốc gia Albania | 08-10-2023 16:00 | Teuta Durres | ![]() ![]() | Erzeni | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá vô địch Quốc gia Albania | 01-10-2023 12:00 | Egnatia | ![]() ![]() | Teuta Durres | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá vô địch Quốc gia Albania | 27-09-2023 18:15 | Teuta Durres | ![]() ![]() | KS Perparimi Kukesi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá vô địch Quốc gia Albania | 23-09-2023 18:15 | Vllaznia Shkoder | ![]() ![]() | Teuta Durres | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá vô địch Quốc gia Albania | 19-09-2023 13:00 | Teuta Durres | ![]() ![]() | Skenderbeu Korca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá vô địch Quốc gia Albania | 15-09-2023 14:00 | KF Laci | ![]() ![]() | Teuta Durres | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu