STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
29-10-2020 | City of Liverpool FC | Warrington Rylands | - | Ký hợp đồng |
08-07-2021 | Warrington Rylands | Tranmere Rovers | - | Ký hợp đồng |
10-01-2023 | Crewe Alexandra | Gillingham | - | Chuyển nhượng tự do |
10-01-2023 | Tranmere Rovers | Crewe Alexandra | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Crewe Alexandra | Gillingham | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 4 Anh | 08-04-2025 18:45 | Chesterfield | ![]() ![]() | Gillingham | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 05-04-2025 14:00 | Salford City | ![]() ![]() | Gillingham | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 01-04-2025 18:45 | Gillingham | ![]() ![]() | Colchester United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 29-03-2025 15:00 | Harrogate Town | ![]() ![]() | Gillingham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 22-03-2025 15:00 | Gillingham | ![]() ![]() | Walsall | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 15-03-2025 15:00 | Accrington Stanley | ![]() ![]() | Gillingham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 08-03-2025 15:00 | Gillingham | ![]() ![]() | Bradford City | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 04-03-2025 19:45 | Newport County | ![]() ![]() | Gillingham | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 01-03-2025 15:00 | Gillingham | ![]() ![]() | Morecambe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 25-02-2025 19:45 | Gillingham | ![]() ![]() | Fleetwood Town | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu