STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | Nyköbing FC Youth | Bröndby IF Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Bröndby IF Youth | Brondby IFU17 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | Brondby IFU17 | BrondbyU19 | - | Ký hợp đồng |
31-07-2020 | BrondbyU19 | BK Frem | - | Ký hợp đồng |
16-07-2021 | BK Frem | Nykobing FC | - | Ký hợp đồng |
01-08-2024 | Nykobing FC | Las Vegas Lights | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 06-04-2025 02:30 | Las Vegas Lights | ![]() ![]() | Orange County Blues FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 30-03-2025 02:00 | Oakland Roots | ![]() ![]() | Las Vegas Lights | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 16-03-2025 02:30 | Las Vegas Lights | ![]() ![]() | New Mexico United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 09-03-2025 03:30 | Las Vegas Lights | ![]() ![]() | Tampa Bay Rowdies | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 17-11-2024 02:00 | Colorado Springs Switchbacks FC | ![]() ![]() | Las Vegas Lights | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 10-11-2024 02:30 | New Mexico United | ![]() ![]() | Las Vegas Lights | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 02-11-2024 02:30 | Las Vegas Lights | ![]() ![]() | Sacramento Republic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 13-10-2024 22:00 | Birmingham Legion | ![]() ![]() | Las Vegas Lights | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 06-10-2024 02:30 | Las Vegas Lights | ![]() ![]() | Orange County Blues FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 29-09-2024 02:30 | Phoenix Rising FC | ![]() ![]() | Las Vegas Lights | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu