STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2021 | Red Star Belgrade U15 | Red Star Belgrade U16 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Red Star Belgrade U16 | Red Star Belgrade U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Red Star Belgrade U17 | Red Star Belgrade U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Red Star Belgrade U19 | Crvena Zvezda | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Serbia | 06-04-2025 15:00 | Crvena Zvezda | ![]() ![]() | OFK Beograd | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 29-03-2025 18:00 | Vojvodina Novi Sad | ![]() ![]() | Crvena Zvezda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 23-03-2025 17:00 | Serbia | ![]() ![]() | Austria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 20-03-2025 19:45 | Austria | ![]() ![]() | Serbia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 16-03-2025 15:00 | Crvena Zvezda | ![]() ![]() | FK Spartak Zlatibor Voda | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 08-03-2025 15:00 | Radnicki Nis | ![]() ![]() | Crvena Zvezda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 02-03-2025 15:00 | Crvena Zvezda | ![]() ![]() | IMT Novi Beograd | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 22-02-2025 15:00 | Crvena Zvezda | ![]() ![]() | Partizan Belgrade | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 15-02-2025 14:00 | FK Napredak Krusevac | ![]() ![]() | Crvena Zvezda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 02-02-2025 15:00 | Backa Topola | ![]() ![]() | Crvena Zvezda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu