STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | Rayo Vallecano B | Atlético Onubense | - | Ký hợp đồng |
31-07-2015 | Atlético Onubense | Thonon Evian FC | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Thonon Evian FC | Atlético Onubense | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2016 | Atlético Onubense | Omonia Nicosia FC | - | Ký hợp đồng |
14-03-2018 | Omonia Nicosia FC | AFC Eskilstuna | - | Ký hợp đồng |
28-08-2018 | AFC Eskilstuna | Cordoba | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Cordoba | Vitoria Guimaraes | - | Ký hợp đồng |
04-10-2020 | Vitoria Guimaraes | Free player | - | Giải phóng |
05-03-2021 | Free player | AFC Eskilstuna | - | Ký hợp đồng |
28-01-2022 | AFC Eskilstuna | Pyramids FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CAF Champions League | 01-04-2025 19:00 | Pyramids FC | ![]() ![]() | AS FAR Rabat | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Ai Cập | 28-03-2025 19:30 | Pyramids FC | ![]() ![]() | Bank El Ahly | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 24-03-2025 16:00 | Guinea Bissau | ![]() ![]() | Burkina Faso | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Ai Cập | 15-03-2025 19:30 | Pyramids FC | ![]() ![]() | Enppi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 12-03-2025 19:30 | Pyramids FC | ![]() ![]() | Al Masry | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 05-03-2025 19:00 | Pyramids FC | ![]() ![]() | Ceramica Cleopatra FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 28-02-2025 17:00 | Ittihad Alexandria SC | ![]() ![]() | Pyramids FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 17-02-2025 17:00 | Modern Sport FC | ![]() ![]() | Pyramids FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 12-02-2025 17:00 | Pyramids FC | ![]() ![]() | Haras El Hodood | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 07-02-2025 14:00 | Smouha SC | ![]() ![]() | Pyramids FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Africa Cup participant | 3 | 24 22 17 |
Egyptian cup winner | 1 | 23/24 |