STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2011 | Kuala Lumpur City FC | Harimau Muda A | - | Cho thuê |
30-11-2012 | Harimau Muda A | Kuala Lumpur City FC | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2014 | Harimau Muda A | Selangor FC | - | Ký hợp đồng |
11-12-2016 | Selangor FC | Johor Darul Ta'zim FC | 0.159M € | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2023 | Johor Darul Ta'zim FC | Free player | - | Giải phóng |
08-09-2024 | Free player | Kuching City | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Malaysian Champions | 6 | 22/23 21/22 19/20 18/19 17/18 16/17 |
AFC Champions League participant | 3 | 21/22 20/21 18/19 |
Malaysian FA Cup Winner | 1 | 21/22 |
Malaysia Cup Winner | 1 | 19 |
AFC Cup Participant | 3 | 17/18 16/17 15/16 |