STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-03-2018 | Kashima Antlers U18 | Toyo University | - | Ký hợp đồng |
31-01-2022 | Toyo University | Verspah Oita | - | Ký hợp đồng |
07-01-2024 | Verspah Oita | Azul Claro Numazu | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 10-11-2024 05:00 | Azul Claro Numazu | ![]() ![]() | Tegevajaro Miyazaki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 02-11-2024 05:00 | Giravanz Kitakyushu | ![]() ![]() | Azul Claro Numazu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 27-10-2024 05:00 | Azul Claro Numazu | ![]() ![]() | AC Nagano Parceiro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 20-10-2024 04:00 | Zweigen Kanazawa FC | ![]() ![]() | Azul Claro Numazu | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 13-10-2024 05:00 | Azul Claro Numazu | ![]() ![]() | Kamatamare Sanuki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 06-10-2024 04:00 | Vanraure Hachinohe FC | ![]() ![]() | Azul Claro Numazu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 29-09-2024 05:00 | Azul Claro Numazu | ![]() ![]() | Yokohama SCC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 21-09-2024 09:00 | FC Ryukyu Okinawa | ![]() ![]() | Azul Claro Numazu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 07-09-2024 10:00 | Gainare Tottori | ![]() ![]() | Azul Claro Numazu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 24-08-2024 09:00 | Azul Claro Numazu | ![]() ![]() | Imabari FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu