STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 29-03-2025 14:00 | Reims (w) | ![]() ![]() | Le Havre (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 18-01-2025 16:00 | Nantes (w) | ![]() ![]() | Reims (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 14-12-2024 16:00 | Reims (w) | ![]() ![]() | Strasbourg (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch U20 Nữ thế giới | 13-09-2024 01:00 | France (w) U20 | ![]() ![]() | Netherlands (w) U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch U20 Nữ thế giới | 07-09-2024 01:00 | Fiji U20(W) | ![]() ![]() | France (w) U20 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch U20 Nữ thế giới | 31-08-2024 20:00 | France (w) U20 | ![]() ![]() | Canada (w) U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 04-06-2024 19:00 | France (w) U20 | ![]() ![]() | Mexico (w) U20 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 28-05-2024 19:00 | France (w) U20 | ![]() ![]() | Morocco (w)U20 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 08-05-2024 14:30 | Bordeaux (w) | ![]() ![]() | Lyon (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 24-04-2024 16:30 | Lille (w) | ![]() ![]() | Bordeaux (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu