STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | TWL Elektra Youth | FK Austria Vienna Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | FK Austria Vienna Youth | AKA Austria Wien U15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | AKA Austria Wien U15 | AKA Austria Wien U16 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | AKA Austria Wien U16 | Austria Wien U18 | - | Ký hợp đồng |
31-01-2021 | Austria Wien U18 | FC Mauerwerk | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | FC Mauerwerk | SV Ried | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | SV Ried | Wiener SC | - | Ký hợp đồng |
08-08-2024 | Wiener SC | Iğdır FK | - | Ký hợp đồng |
15-01-2025 | Iğdır FK | Alanya 1221 Futbol Spor Kulübü | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Alanya 1221 Futbol Spor Kulübü | Iğdır FK | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng ba Áo | 30-09-2023 14:00 | SV Ried B | ![]() ![]() | SC Weiz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Áo | 19-08-2023 15:00 | SV Ried B | ![]() ![]() | USV RB Weindorf St.Anna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu