STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-09-2020 | Club Comunicaciones | Atletico Mitre de Santiago del Estero | - | Ký hợp đồng |
31-12-2021 | Atletico Mitre de Santiago del Estero | Instituto de Córdoba | - | Ký hợp đồng |
14-01-2024 | Instituto de Córdoba | HSK Zrinjski Mostar | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | HSK Zrinjski Mostar | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Bosnia và Herzegovina | 25-02-2024 14:00 | HSK Zrinjski Mostar | ![]() ![]() | FK Igman Konjic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Giải Bóng đá Chuyên nghiệp Argentina | 02-10-2023 21:30 | Godoy Cruz Antonio Tomba | ![]() ![]() | Instituto de Córdoba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Giải Bóng đá Chuyên nghiệp Argentina | 24-09-2023 18:00 | CA Independiente | ![]() ![]() | Instituto de Córdoba | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Giải Bóng đá Chuyên nghiệp Argentina | 17-09-2023 00:00 | Talleres Cordoba | ![]() ![]() | Instituto de Córdoba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Argentina | 09-08-2023 20:30 | Instituto de Córdoba | ![]() ![]() | CA Huracan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 30-07-2023 23:00 | Godoy Cruz Antonio Tomba | ![]() ![]() | Instituto de Córdoba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 25-07-2023 23:30 | Instituto de Córdoba | ![]() ![]() | Club Atlético Lanús | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 17-07-2023 21:00 | Arsenal de Sarandi | ![]() ![]() | Instituto de Córdoba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 06-07-2023 22:10 | Argentinos Juniors | ![]() ![]() | Instituto de Córdoba | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 02-07-2023 22:00 | Instituto de Córdoba | ![]() ![]() | Belgrano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Bosnian-Herzegovinian cup winner | 1 | 23/24 |