STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2011 | Salos Szczecin U19 | Ruch Chorzow II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Ruch Chorzow II | Ruch Chorzow | - | Ký hợp đồng |
10-05-2017 | Ruch Chorzow | Free player | - | Giải phóng |
11-08-2017 | Free player | Lechia Gdansk | - | Ký hợp đồng |
02-08-2020 | Lechia Gdansk | Piast Gliwice | 0.15M € | Chuyển nhượng tự do |
02-03-2022 | Piast Gliwice | Widzew lodz | - | Ký hợp đồng |
02-07-2023 | Widzew lodz | Ethnikos Achnas FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Síp | 06-03-2024 17:00 | Ethnikos Achnas FC | ![]() ![]() | Othellos Athienou | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 03-03-2024 17:00 | AE Zakakiou | ![]() ![]() | Ethnikos Achnas FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 14-02-2024 17:00 | Ethnikos Achnas FC | ![]() ![]() | Omonia Nicosia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 01-02-2024 17:00 | Doxa Katokopias | ![]() ![]() | Ethnikos Achnas FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 03-01-2024 17:00 | Ethnikos Achnas FC | ![]() ![]() | Nea Salamis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 11-11-2023 17:00 | Ethnikos Achnas FC | ![]() ![]() | AEP Paphos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 28-10-2023 15:00 | Ethnikos Achnas FC | ![]() ![]() | Doxa Katokopias | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 25-10-2023 16:00 | Nea Salamis | ![]() ![]() | Ethnikos Achnas FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 08-10-2023 16:00 | Ethnikos Achnas FC | ![]() ![]() | AEL Limassol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 23-09-2023 16:00 | Ethnikos Achnas FC | ![]() ![]() | Karmiotissa Polemidion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Polish Super Cup winner | 1 | 19/20 |
Polish cup winner | 1 | 18/19 |
European Under-21 participant | 1 | 17 |