STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giao hữu các CLB quốc tế | 03-08-2024 02:30 | Bay FC (w) | ![]() ![]() | Club America (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 27-07-2024 02:30 | Bay FC (w) | ![]() ![]() | Angel City FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 21-07-2024 02:10 | San Diego Wave (w) | ![]() ![]() | Bay FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 20-04-2024 23:30 | Kansas City Current (w) | ![]() ![]() | Bay FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Siêu Allsvenskan Thụy Điển | 11-11-2023 13:00 | Linkopings (w) | ![]() ![]() | Kristianstads DFF (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Siêu Allsvenskan Thụy Điển | 17-09-2023 13:00 | Kristianstads DFF (w) | ![]() ![]() | IFK Norrkoping DFK (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Siêu Allsvenskan Thụy Điển | 30-05-2023 01:00 | Kristianstads DFF (w) | ![]() ![]() | Hammarby (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Siêu Allsvenskan Thụy Điển | 08-05-2023 17:00 | Kristianstads DFF (w) | ![]() ![]() | Brommapojkarna (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Siêu Allsvenskan Thụy Điển | 05-05-2023 16:00 | FC Rosengard (w) | ![]() ![]() | Kristianstads DFF (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu