STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá ngoại hạng nữ Scotland | 14-04-2024 13:00 | Aberdeen (w) | ![]() ![]() | Hamilton FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng nữ Scotland | 07-02-2024 20:00 | Glasgow City (w) | ![]() ![]() | Hamilton FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng nữ Scotland | 28-01-2024 16:00 | Dundee United (w) | ![]() ![]() | Hamilton FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng nữ Scotland | 14-01-2024 16:00 | Hamilton FC (w) | ![]() ![]() | Hibernian (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng nữ Scotland | 17-12-2023 16:00 | Glasgow Rangers (w) | ![]() ![]() | Hamilton FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng nữ Scotland | 10-12-2023 16:00 | Hamilton FC (w) | ![]() ![]() | Aberdeen (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng nữ Scotland | 05-11-2023 14:00 | Partick Thistle (w) | ![]() ![]() | Hamilton FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng nữ Scotland | 22-10-2023 12:00 | Hibernian (w) | ![]() ![]() | Hamilton FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng nữ Scotland | 15-10-2023 15:00 | Hamilton FC (w) | ![]() ![]() | Montrose LFC (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá ngoại hạng nữ Scotland | 08-10-2023 15:10 | Hamilton FC (w) | ![]() ![]() | Glasgow Rangers (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu