STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | APO Fostiras U19 | Olympiakos Piraeus FC U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Olympiakos Piraeus FC U17 | Olympiakos Piraeus U19 | - | Ký hợp đồng |
21-08-2017 | Olympiakos Piraeus U19 | Anagennisi Karditsas | - | Ký hợp đồng |
24-01-2018 | Anagennisi Karditsas | AE Sparti | - | Ký hợp đồng |
13-09-2019 | AE Sparti | Thesprotos | - | Ký hợp đồng |
16-10-2020 | Thesprotos | Aspropyrgos Enosis | - | Ký hợp đồng |
24-03-2021 | Aspropyrgos Enosis | Almopos Arideas | - | Ký hợp đồng |
05-09-2021 | Almopos Arideas | Thesprotos | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Thesprotos | Free player | - | Giải phóng |
28-09-2022 | Free player | Kallithea | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Kallithea | Free player | - | Giải phóng |
29-09-2024 | Free player | Kambaniakos | - | Ký hợp đồng |
30-01-2025 | Kambaniakos | Panahaiki-2005 | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu