STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2012 | GBU DO RD RDYuSSh Makhachkala | Akademia FC Krasnodar | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Akademia FC Krasnodar | FK Krasnodar Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | FK Krasnodar Youth | FK Krasnodar | - | Ký hợp đồng |
07-09-2021 | FK Krasnodar | Giresunspor | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Giresunspor | FK Krasnodar | - | Kết thúc cho thuê |
16-08-2022 | FK Krasnodar | Hapoel Beer Sheva | 0.15M € | Cho thuê |
29-06-2023 | Hapoel Beer Sheva | FK Krasnodar | - | Kết thúc cho thuê |
07-09-2023 | FK Krasnodar | Aris Thessaloniki | 0.1M € | Cho thuê |
29-06-2024 | Aris Thessaloniki | FK Krasnodar | - | Kết thúc cho thuê |
02-07-2024 | FK Krasnodar | Aris Thessaloniki | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
02-02-2025 | Aris Thessaloniki | Sporting Kansas City | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Major League Soccer | 06-04-2025 00:35 | Sporting Kansas City | ![]() ![]() | St. Louis City SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 30-03-2025 00:30 | FC Dallas | ![]() ![]() | Sporting Kansas City | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 23-03-2025 00:30 | Sporting Kansas City | ![]() ![]() | Los Angeles FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 16-03-2025 00:20 | Sporting Kansas City | ![]() ![]() | Minnesota United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 09-03-2025 00:35 | DC United | ![]() ![]() | Sporting Kansas City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 02-03-2025 01:30 | Sporting Kansas City | ![]() ![]() | San Jose Earthquakes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch CONCACAF | 26-02-2025 01:00 | Inter Miami CF | ![]() ![]() | Sporting Kansas City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 23-02-2025 01:30 | Austin FC | ![]() ![]() | Sporting Kansas City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 19-01-2025 17:00 | Aris Thessaloniki | ![]() ![]() | PAOK Saloniki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 11-01-2025 18:30 | Olympiakos Piraeus | ![]() ![]() | Aris Thessaloniki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 1 | 22/23 |
European Under-21 participant | 1 | 21 |
Champions League participant | 1 | 20/21 |
Europa League participant | 3 | 20/21 19/20 18/19 |
Best young player | 1 | 19 |