STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng Nhất nữ Anh | 13-10-2024 13:00 | Crystal Palace (w) | ![]() ![]() | Brighton H.A. (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 05-10-2024 11:30 | Brighton H.A. (w) | ![]() ![]() | Aston Villa (w) | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 29-09-2024 11:30 | Manchester City (w) | ![]() ![]() | Brighton H.A. (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 18-05-2024 14:00 | Arsenal (w) | ![]() ![]() | Brighton H.A. (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch U17 Nữ Châu Âu | 23-05-2023 16:00 | Spain (w) U17 | ![]() ![]() | England (w) U17 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch U17 Nữ Châu Âu | 17-05-2023 16:00 | Sweden (w) U17 | ![]() ![]() | England (w) U17 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hạng Nhất nữ Anh | 05-05-2023 18:30 | Arsenal (w) | ![]() ![]() | Leicester City (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 01-05-2023 16:45 | Arsenal (w) | ![]() ![]() | VfL Wolfsburg (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu