STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
12-08-2022 | Right2Win Sports Academy | FC Van | - | Ký hợp đồng |
15-09-2022 | FC Van | FC Artsakh | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | FC Artsakh | Hapoel Ramat Gan | - | Cho thuê |
09-01-2024 | Hapoel Ramat Gan | FC Artsakh | - | Kết thúc cho thuê |
15-02-2024 | FC Artsakh | Hatta | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UAE League | 13-03-2024 18:00 | Hatta | ![]() ![]() | Al-Wahda FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải hạng nhì Israel | 21-09-2023 16:30 | Ihud Bnei Shefaram | ![]() ![]() | Hapoel Ramat Gan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì Israel | 14-09-2023 16:30 | Hapoel Ramat Gan | ![]() ![]() | Sekzia Ness Ziona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì Israel | 11-09-2023 16:00 | Maccabi Kabilio Jaffa | ![]() ![]() | Hapoel Ramat Gan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì Israel | 31-08-2023 16:30 | Maccabi Herzliya | ![]() ![]() | Hapoel Ramat Gan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Armenia | 25-04-2023 12:00 | Lernayin Artsakh | ![]() ![]() | FC Noah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu