STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | Club Rubio Ñú (Asunción) | Olimpia Asuncion | - | Cho thuê |
04-08-2016 | Olimpia Asuncion | Club Rubio Ñú (Asunción) | - | Kết thúc cho thuê |
17-01-2017 | Club Rubio Ñú (Asunción) | San Lorenzo | 0.75M € | Chuyển nhượng tự do |
31-07-2018 | San Lorenzo | CR Flamengo | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
10-09-2020 | CR Flamengo | Genclerbirligi | - | Cho thuê |
31-05-2021 | Genclerbirligi | CR Flamengo | - | Kết thúc cho thuê |
11-01-2022 | CR Flamengo | Cerro Porteno | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 10-04-2025 00:30 | Palmeiras | ![]() ![]() | Cerro Porteno | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Paraguay | 05-04-2025 23:30 | Club Libertad Asunción | ![]() ![]() | Cerro Porteno | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 01-04-2025 22:00 | Cerro Porteno | ![]() ![]() | Bolivar | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Paraguay | 23-03-2025 19:00 | Club Sportivo 2 de Mayo | ![]() ![]() | Cerro Porteno | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Paraguay | 16-03-2025 21:15 | Cerro Porteno | ![]() ![]() | Sportivo Ameliano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 12-03-2025 22:00 | Cerro Porteno | ![]() ![]() | FBC Melgar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Paraguay | 09-03-2025 21:15 | General Caballero | ![]() ![]() | Cerro Porteno | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 05-03-2025 22:00 | FBC Melgar | ![]() ![]() | Cerro Porteno | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Paraguay | 02-03-2025 22:30 | Cerro Porteno | ![]() ![]() | Club Guaraní | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 27-02-2025 22:00 | Cerro Porteno | ![]() ![]() | Monagas SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Recopa Sudamericana winner | 1 | 19/20 |
Brazilian champion | 1 | 19 |
Copa Libertadores winner | 1 | 18/19 |