STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2019 | FK Real Nis U15 | FK Real Nis U17 | - | Ký hợp đồng |
23-01-2021 | FK Real Nis U17 | FK Mladost Lucani U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | FK Mladost Lucani U17 | Mladost Lucani U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Mladost Lucani U19 | Mladost Lucani | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Mladost Lucani | Vojvodina Novi Sad | 0.4M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Serbia | 07-04-2025 16:00 | Mladost Lucani | ![]() ![]() | Vojvodina Novi Sad | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 09-03-2025 16:00 | Vojvodina Novi Sad | ![]() ![]() | Jedinstvo UB | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 02-03-2025 16:00 | Vojvodina Novi Sad | ![]() ![]() | FK Spartak Zlatibor Voda | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 03-11-2024 16:00 | Crvena Zvezda | ![]() ![]() | Vojvodina Novi Sad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 19-10-2024 16:00 | Jedinstvo UB | ![]() ![]() | Vojvodina Novi Sad | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 06-10-2024 17:00 | FK Spartak Zlatibor Voda | ![]() ![]() | Vojvodina Novi Sad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 02-10-2024 17:00 | Vojvodina Novi Sad | ![]() ![]() | Novi Pazar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 28-09-2024 18:00 | Vojvodina Novi Sad | ![]() ![]() | Radnicki Nis | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 22-09-2024 17:00 | IMT Novi Beograd | ![]() ![]() | Vojvodina Novi Sad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 14-09-2024 16:00 | Vojvodina Novi Sad | ![]() ![]() | FK Zeleznicar Pancevo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu